Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
âm mưu
[âm mưu]
|
plot; scheme; conspiracy
To crush a plot to overthrow the people's power
To hatch a conspiracy
Group of intriguers
Jiggery-pokery
to scheme; to conspire; to plot
What are you two plotting?
To scheme somebody's downfall
To conspire to kill somebody; To plot somebody's murder
Từ điển Việt - Việt
âm mưu
|
danh từ
mưu kế ngầm, nhằm làm việc xấu
Anh em đă âm mưu đánh lừa anh, tự động đứng ra vạch giúp và cố nhiên là vạch sai, nhưng Thiết Can đâu có biết như thế, cứ trông vào vạch mỗi ngày mỗi tăng lên mà nắc nỏm tưởng mình cao lớn thực. (Vũ Bằng) Lúc cha tôi ươn yếu dì òn ỹ âm mưu đặng cha tôi làm chú ngôn như vậy. (Hồ Biểu Chánh)